--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cày cấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cày cấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cày cấy
+
Farm work, tilling
cày cấy đúng thời vụ
to do the tilling in season
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
cày cấy
:
Farm work, tillingcày cấy đúng thời vụto do the tilling in season
+
ba quân
:
The whole of an army (placed under a general's command)thề trước ba quânto take an oath before all one's troops, to take a pledge before one's whole army